Có 4 kết quả:
威風 wēi fēng ㄨㄟ ㄈㄥ • 威风 wēi fēng ㄨㄟ ㄈㄥ • 微風 wēi fēng ㄨㄟ ㄈㄥ • 微风 wēi fēng ㄨㄟ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) might
(2) awe-inspiring authority
(3) impressive
(2) awe-inspiring authority
(3) impressive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) might
(2) awe-inspiring authority
(3) impressive
(2) awe-inspiring authority
(3) impressive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeze
(2) light wind
(2) light wind
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) breeze
(2) light wind
(2) light wind
Bình luận 0